![](img/dict/02C013DD.png) | [se fixer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở hẳn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il s'est enfin fixé à Hue |
| cuối cùng anh ta ở hẳn tại Huế |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiên trì giữ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se fixer à une résolution |
| kiên trì giữ một quyết định |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | được cố định lại, được ổn định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'orthographe s'est progressivement fixée |
| chính tả dần dần cố định lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tự định (cho mình) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se fixer une ligne de conduite |
| tự định một cách xử sự |